loading...
Để xem sớm điểm chuẩn đại học năm 2015, soạn tin
HBDC dấucách mãtrường gửi 8785
Bảng mã trường và cách soạn tin mỗi trường như sau:
|
STT
|
Tên trường
|
Mã
|
Soạn tin
|
|
1
|
Đại học Sư
Phạm Đại học Thái Nguyên
|
DTS
|
HBDC DTS gửi 8785
|
|
2
|
Đại học Võ Trường
Toản
|
VTT
|
HBDC VTT gửi 8785
|
|
3
|
Đại học An Giang
|
TAG
|
HBDC TAG gửi 8785
|
|
4
|
Đại học An Ninh
Nhân Dân
|
ANS
|
HBDC ANS gửi 8785
|
|
5
|
Đại học Bà Rịa
– Vũng Tàu
|
DBV
|
HBDC DBV gửi 8785
|
|
6
|
Đại học Bạc Liêu
|
DBL
|
HBDC DBL gửi 8785
|
|
7
|
Đại học Bách
Khoa – Đại học Đà Nẵng
|
DDK
|
HBDC DDK gửi 8785
|
|
8
|
Đại học Bách
Khoa – Đại học Quốc Gia Tphcm
|
QSB
|
HBDC QSB gửi 8785
|
|
9
|
Đại học Bách
Khoa Hà Nội
|
BKA
|
HBDC BKA gửi 8785
|
|
10
|
Đại học Bình
Dương
|
DBD
|
HBDC DBD gửi 8785
|
|
11
|
Đại học Cần Thơ
|
TCT
|
HBDC TCT gửi 8785
|
|
12
|
Đại học Cảnh
Sát Nhân Dân
|
CSS
|
HBDC CSS gửi 8785
|
|
13
|
Đại học Chu Văn
An
|
DCA
|
HBDC DCA gửi 8785
|
|
14
|
Đại học Công
Đoàn
|
LDA
|
HBDC LDA gửi 8785
|
|
15
|
Đại học Công
Nghệ – Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
QHI
|
HBDC QHI gửi 8785
|
|
16
|
Đại học Công
Nghệ Sài Gòn
|
DSG
|
HBDC DSG gửi 8785
|
|
17
|
Đại học Công
Nghệ Thông Tin – Đại học Quốc Gia Tphcm
|
QSC
|
HBDC QSC gửi 8785
|
|
18
|
Đại học Công
Nghệ Thông Tin Gia Định
|
DCG
|
HBDC DCG gửi 8785
|
|
19
|
Đại học Công
Nghệ Vạn Xuân
|
DVX
|
HBDC DVX gửi 8785
|
|
20
|
Đại học Công
Nghiệp Hà Nội
|
DCN
|
HBDC DCN gửi 8785
|
|
21
|
Đại học Công
Nghiệp Quảng Ninh
|
DDM
|
HBDC DDM gửi 8785
|
|
22
|
Đại học Công
Nghiệp Tphcm
|
HUI
|
HBDC HUI gửi 8785
|
|
23
|
Đại học Cửu Long
|
DCL
|
HBDC DCL gửi 8785
|
|
24
|
Đại học Công
Nghệ Đồng Nai
|
DCD
|
HBDC DCD gửi 8785
|
|
25
|
Đại học Công
Nghệ Đồng Nai- Hệ Cđ
|
DCDC
|
HBDC DCDC gửi 8785
|
|
26
|
Đại học Công
Nghệ Giao Thông Vận Tải
|
GTA
|
HBDC GTA gửi 8785
|
|
27
|
Đại học Công
Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông
|
DTC
|
HBDC DTC gửi 8785
|
|
28
|
Đại học Công
Nghiệp Việt – Hung
|
VHD
|
HBDC VHD gửi 8785
|
|
29
|
Đại học Đà Lạt
|
TDL
|
HBDC TDL gửi 8785
|
|
30
|
Đại học Đại
|
DDN
|
HBDC DDN gửi 8785
|
|
31
|
Đại học Dân Lập
Đông Đô
|
DDD
|
HBDC DDD gửi 8785
|
|
32
|
Đại học Dân Lập
Duy Tân
|
DDT
|
HBDC DDT gửi 8785
|
|
33
|
Đại học Dân Lập
Hải Phòng
|
DHP
|
HBDC DHP gửi 8785
|
|
34
|
Đại học Dân Lập
Hồng Bàng
|
DHB
|
HBDC DHB gửi 8785
|
|
35
|
Đại học Dân Lập
Lương Thế Vinh
|
DTV
|
HBDC DTV gửi 8785
|
|
36
|
Đại học Dân Lập
Phương Đông
|
DPD
|
HBDC DPD gửi 8785
|
|
37
|
Đại học Dân Lập
Văn Lang
|
DVL
|
HBDC DVL gửi 8785
|
|
38
|
Đại học Dầu Khí
Việt
|
PVU
|
HBDC PVU gửi 8785
|
|
39
|
Đại học Điện Lực
|
DDL
|
HBDC DDL gửi 8785
|
|
40
|
Đại học Điều Dưỡng
|
YDD
|
HBDC YDD gửi 8785
|
|
41
|
Đại học Đông Á
|
DAD
|
HBDC DAD gửi 8785
|
|
42
|
Đại học Đồng
Tháp
|
SPD
|
HBDC SPD gửi 8785
|
|
43
|
Đại học Dược Hà
Nội
|
DKH
|
HBDC DKH gửi 8785
|
|
44
|
Đại học Đồng Nai
|
DNU
|
HBDC DNU gửi 8785
|
|
45
|
Đại học Fpt
|
FPT
|
HBDC FPT gửi 8785
|
|
46
|
Đại học Giao
Thông Vận Tải
|
GHA
|
HBDC GHA gửi 8785
|
|
47
|
Đại học Giao
Thông Vận Tải (phía
|
GSA
|
HBDC GSA gửi 8785
|
|
48
|
Đại học Giao
Thông Vận Tải Tphcm
|
GTS
|
HBDC GTS gửi 8785
|
|
49
|
Đại học Hà Hoa
Tiên
|
DHH
|
HBDC DHH gửi 8785
|
|
50
|
Đại học Hà Nội
|
NHF
|
HBDC NHF gửi 8785
|
|
51
|
Đại học Hà Tĩnh
|
HHT
|
HBDC HHT gửi 8785
|
|
52
|
Đại học Hải
Phòng
|
THP
|
HBDC THP gửi 8785
|
|
53
|
Đại học Hàng Hải
|
HHA
|
HBDC HHA gửi 8785
|
|
54
|
Đại học Hòa Bình
|
HBU
|
HBDC HBU gửi 8785
|
|
55
|
Đại học Hoa Lư
Ninh Bình
|
DNB
|
HBDC DNB gửi 8785
|
|
56
|
Đại học Hoa Sen
|
DTH
|
HBDC DTH gửi 8785
|
|
57
|
Đại học Hồng Đức
|
HDT
|
HBDC HDT gửi 8785
|
|
58
|
Đại học Hùng
Vương
|
THV
|
HBDC THV gửi 8785
|
|
59
|
Đại học Hùng
Vương Tphcm
|
DHV
|
HBDC DHV gửi 8785
|
|
60
|
Đại học Khoa Học
– Đại học Huế
|
DHT
|
HBDC DHT gửi 8785
|
|
61
|
Đại học Khoa Học
– Đại học Thái Nguyên
|
DTZ
|
HBDC DTZ gửi 8785
|
|
62
|
Đại học Khoa Học
Tự Nhiên – Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
QHT
|
HBDC QHT gửi 8785
|
|
63
|
Đại học Khoa Học
Tự Nhiên – Đại học Quốc Gia Tphcm
|
QST
|
HBDC QST gửi 8785
|
|
64
|
Đại học Khoa Học
Xã Hội Và Nhân Văn – Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
QHX
|
HBDC QHX gửi 8785
|
|
65
|
Đại học Khoa Học
Xã Hội Và Nhân Văn – Đại học Quốc Gia Tphcm
|
QSX
|
HBDC QSX gửi 8785
|
|
66
|
Đại học Kiến
Trúc Đà Nẵng
|
KTD
|
HBDC KTD gửi 8785
|
|
67
|
Đại học Kiến
Trúc Hà Nội
|
KTA
|
HBDC KTA gửi 8785
|
|
68
|
Đại học Kiến
Trúc Tphcm
|
KTS
|
HBDC KTS gửi 8785
|
|
69
|
Đại học Kinh
Doanh Và Công Nghệ Hà Nội
|
DQK
|
HBDC DQK gửi 8785
|
|
70
|
Đại học Kinh Tế
– Đại học Đà Nẵng
|
DDQ
|
HBDC DDQ gửi 8785
|
|
71
|
Đại học Kinh Tế
– Đại học Huế
|
DHK
|
HBDC DHK gửi 8785
|
|
72
|
Đại học Kinh Tế
– Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
QHE
|
HBDC QHE gửi 8785
|
|
73
|
Đại học Kinh Tế
-tài Chính Tphcm
|
KTC
|
HBDC KTC gửi 8785
|
|
74
|
Đại học Kinh Tế
Công Nghiệp Long An
|
DLA
|
HBDC DLA gửi 8785
|
|
75
|
Đại học Kinh Tế
Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
DKK
|
HBDC DKK gửi 8785
|
|
76
|
Đại học Kinh Tế
Quốc Dân
|
KHA
|
HBDC KHA gửi 8785
|
|
77
|
Đại học Kinh Tế
Tphcm
|
KSA
|
HBDC KSA gửi 8785
|
|
78
|
Đại học Kinh Tế quản
Trị Kinh Doanh Đại học Thái Nguyên
|
DTE
|
HBDC DTE gửi 8785
|
|
79
|
Đại học Kỹ Thuật
– Công Nghệ Tphcm
|
DKC
|
HBDC DKC gửi 8785
|
|
80
|
Đại học Kỹ Thuật
Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên
|
DTK
|
HBDC DTK gửi 8785
|
|
81
|
Đại học Kỹ Thuật
Y Tế Hải Dương
|
DKY
|
HBDC DKY gửi 8785
|
|
82
|
Đại học Khoa Học
Và Công Nghệ Hà Nội
|
KCN
|
HBDC KCN gửi 8785
|
|
83
|
Đại học Kinh Tế
Kỹ Thuật Bình Dương
|
DKB
|
HBDC DKB gửi 8785
|
|
84
|
Đại học Kinh Tế-
Kỹ Thuật Hải Dương
|
DKT
|
HBDC DKT gửi 8785
|
|
85
|
Đại học Kinh Tế-
Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ
|
DKT1
|
HBDC DKT1 gửi 8785
|
|
86
|
Đại học Lạc Hồng
|
DLH
|
HBDC DLH gửi 8785
|
|
87
|
Đại học Lâm
Nghiệp – Phía Bắc
|
LNH
|
HBDC LNH gửi 8785
|
|
88
|
Đại học Lâm
Nghiệp – Phía
|
LNS
|
HBDC LNS gửi 8785
|
|
89
|
Đại học Lao Động
– Xã Hội
|
DLX
|
HBDC DLX gửi 8785
|
|
90
|
Đại học Lao Động
– Xã Hội (phía
|
DLS
|
HBDC DLS gửi 8785
|
|
91
|
Đại học Luật Hà
Nội
|
LPH
|
HBDC LPH gửi 8785
|
|
92
|
Đại học Luật
Tphcm
|
LPS
|
HBDC LPS gửi 8785
|
|
93
|
Đại học Mỏ Địa
Chất
|
MDA
|
HBDC MDA gửi 8785
|
|
94
|
Đại học Mở Hà Nội
|
MHN
|
HBDC MHN gửi 8785
|
|
95
|
Đại học Mở Tphcm
|
MBS
|
HBDC MBS gửi 8785
|
|
96
|
Đại học Mỹ Thuật
Công Nghiệp
|
MTC
|
HBDC MTC gửi 8785
|
|
97
|
Đại học Mỹ Thuật
Tphcm
|
MTS
|
HBDC MTS gửi 8785
|
|
98
|
Đại học Mỹ Thuật
Việt
|
MTH
|
HBDC MTH gửi 8785
|
|
99
|
Đại học Ngân
Hàng Tphcm
|
NHS
|
HBDC NHS gửi 8785
|
|
100
|
Đại học Nghệ
Thuật – Đại học Huế
|
DHN
|
HBDC DHN gửi 8785
|
|
101
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Đại học Đà Nẵng
|
DDF
|
HBDC DDF gửi 8785
|
|
102
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Đại học Huế
|
DHF
|
HBDC DHF gửi 8785
|
|
103
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
QHF
|
HBDC QHF gửi 8785
|
|
104
|
Đại học Ngoại
Ngữ – Tin Học Tphcm
|
DNT
|
HBDC DNT gửi 8785
|
|
105
|
Đại học Ngoại
Thương
|
NTH
|
HBDC NTH gửi 8785
|
|
106
|
Đại học Ngoại
Thương (phía
|
NTS
|
HBDC NTS gửi 8785
|
|
107
|
Đại học Nguyễn
Tất Thành
|
NTT
|
HBDC NTT gửi 8785
|
|
108
|
Đại học Nguyễn
Trãi
|
NTU
|
HBDC NTU gửi 8785
|
|
109
|
Đại học Nha
Trang
|
TSN
|
HBDC TSN gửi 8785
|
|
110
|
Đại học Nha
Trang – Dự Thi Tại Bắc Ninh
|
TSB
|
HBDC TSB gửi 8785
|
|
111
|
Đại học Nha
Trang – Dự Thi Tại Cần Thơ
|
TSS
|
HBDC TSS gửi 8785
|
|
112
|
Đại học Nông
Lâm – Đại học Huế
|
DHL
|
HBDC DHL gửi 8785
|
|
113
|
Đại học Nông
Lâm – Đại học Thái Nguyên
|
DTN
|
HBDC DTN gửi 8785
|
|
114
|
Đại học Nông
Lâm Tphcm
|
NLS
|
HBDC NLS gửi 8785
|
|
115
|
Đại học Nông
Nghiệp Hà Nội
|
NNH
|
HBDC NNH gửi 8785
|
|
116
|
Đại học Nội Vụ
Hà Nội
|
DNV
|
HBDC DNV gửi 8785
|
|
117
|
Ðh Nông Lâm Bắc
Giang
|
DBG
|
HBDC DBG gửi 8785
|
|
118
|
Đại học Phạm
Văn Đồng
|
DPQ
|
HBDC DPQ gửi 8785
|
|
119
|
Đại học Phan
Châu Trinh
|
DPC
|
HBDC DPC gửi 8785
|
|
120
|
Đại học Phòng
Cháy Chữa Cháy (phía
|
PCS
|
HBDC PCS gửi 8785
|
|
121
|
Đại học Phòng
Cháy Chữa Cháy Phía Bắc
|
PCH
|
HBDC PCH gửi 8785
|
|
122
|
Đại học Phú Xuân
|
DPX
|
HBDC DPX gửi 8785
|
|
123
|
Đại học Phú Yên
|
DPY
|
HBDC DPY gửi 8785
|
|
124
|
Đại học Quảng
Bình
|
DQB
|
HBDC DQB gửi 8785
|
|
125
|
Đại học Quảng
|
DQU
|
HBDC DQU gửi 8785
|
|
126
|
Đại học Quang
Trung
|
DQT
|
HBDC DQT gửi 8785
|
|
127
|
Đại học Quốc Tế
– Đại học Quốc Gia Tphcm
|
QSQ
|
HBDC QSQ gửi 8785
|
|
128
|
Đại học Quốc Tế
Bắc Hà
|
DBH
|
HBDC DBH gửi 8785
|
|
129
|
Đại học Quốc Tế
Miền Đông
|
EIU
|
HBDC EIU gửi 8785
|
|
130
|
Đại học Quốc Tế
Rmit Việt
|
RMI
|
HBDC RMI gửi 8785
|
|
131
|
Đại học Quốc Tế
Sài Gòn
|
TTQ
|
HBDC TTQ gửi 8785
|
|
132
|
Đại học Quy Nhơn
|
DQN
|
HBDC DQN gửi 8785
|
|
133
|
Đại học Răng –
Hàm – Mặt
|
RHM
|
HBDC RHM gửi 8785
|
|
134
|
Đại học Sài Gòn
|
SGD
|
HBDC SGD gửi 8785
|
|
135
|
Đại học Sân Khấu
Điện Ảnh
|
SKD
|
HBDC SKD gửi 8785
|
|
136
|
Đại học Sư Phạm
– Đại học Đà Nẵng
|
DDS
|
HBDC DDS gửi 8785
|
|
137
|
Đại học Sư Phạm
– Đại học Huế
|
DHS
|
HBDC DHS gửi 8785
|
|
138
|
Đại học Sư Phạm
Hà Nội
|
SPH
|
HBDC SPH gửi 8785
|
|
139
|
Đại học Sư Phạm
Hà Nội 2
|
SP2
|
HBDC SP2 gửi 8785
|
|
140
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật Hưng Yên
|
SKH
|
HBDC SKH gửi 8785
|
|
141
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật
|
SKN
|
HBDC SKN gửi 8785
|
|
142
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật Tphcm
|
SPK
|
HBDC SPK gửi 8785
|
|
143
|
Đại học Sư Phạm
Kỹ Thuật Vinh
|
SKV
|
HBDC SKV gửi 8785
|
|
144
|
Đại học Sư Phạm
Nghệ Thuật Trung Ương
|
GNT
|
HBDC GNT gửi 8785
|
|
145
|
Đại học Sư Phạm
Thể Dục Thể Thao Hà Nội
|
TDH
|
HBDC TDH gửi 8785
|
|
146
|
Đại học Sư Phạm
Thể Dục Thể Thao Tphcm
|
STS
|
HBDC STS gửi 8785
|
|
147
|
Đại học Sư Phạm
Tphcm
|
SPS
|
HBDC SPS gửi 8785
|
|
148
|
Đại học Sân Khấu
Điện Ảnh Tp Hcm
|
DSD
|
HBDC DSD gửi 8785
|
|
149
|
Đại học Sao Đỏ
|
SDU
|
HBDC SDU gửi 8785
|
|
150
|
Đại học Tài
Chính Kế Toán
|
CTQ
|
HBDC CTQ gửi 8785
|
|
151
|
Đại học Tài
Chính Marketing
|
DMS
|
HBDC DMS gửi 8785
|
|
152
|
Đại học Tây Bắc
|
TTB
|
HBDC TTB gửi 8785
|
|
153
|
Đại học Tây Đô
|
DTD
|
HBDC DTD gửi 8785
|
|
154
|
Đại học Tây
Nguyên
|
TTN
|
HBDC TTN gửi 8785
|
|
155
|
Đại học Thái
Bình Dương
|
TBD
|
HBDC TBD gửi 8785
|
|
156
|
Đại học Thăng
Long
|
DTL
|
HBDC DTL gửi 8785
|
|
157
|
Đại học Thành
Tây
|
DTA
|
HBDC DTA gửi 8785
|
|
158
|
Đại học Thể Dục
Thể Thao Bắc Ninh
|
TDB
|
HBDC TDB gửi 8785
|
|
159
|
Đại học Thể Dục
Thể Thao Đà Nẵng
|
TTD
|
HBDC TTD gửi 8785
|
|
160
|
Đại học Thể Dục
Thể Thao Tphcm
|
TDS
|
HBDC TDS gửi 8785
|
|
161
|
Đại học Thương
Mại
|
TMA
|
HBDC TMA gửi 8785
|
|
162
|
Đại học Thuỷ Lợi
|
TLA
|
HBDC TLA gửi 8785
|
|
163
|
Đại học Thuỷ Lợi
(phía
|
TLS
|
HBDC TLS gửi 8785
|
|
164
|
Đại học Tiền
Giang
|
TTG
|
HBDC TTG gửi 8785
|
|
165
|
Đại học Tôn Đức
Thắng
|
DTT
|
HBDC DTT gửi 8785
|
|
166
|
Đại học Trưng
Vương
|
DVP
|
HBDC DVP gửi 8785
|
|
167
|
Đại học Tư Thục
Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị
|
DCQ
|
HBDC DCQ gửi 8785
|
|
168
|
Đại học Tài
Nguyên Môi Trường Tphcm
|
DTM
|
HBDC DTM gửi 8785
|
|
169
|
Đại học Tài
Chính – Ngân Hàng Hà Nội
|
FBU
|
HBDC FBU gửi 8785
|
|
170
|
Đại học Tân Tạo
|
TTU
|
HBDC TTU gửi 8785
|
|
171
|
Đại học Thái
Bình
|
DTB
|
HBDC DTB gửi 8785
|
|
172
|
Đại học Thành Đô
|
TDD
|
HBDC TDD gửi 8785
|
|
173
|
Đại học Thủ Dầu
Một
|
TDM
|
HBDC TDM gửi 8785
|
|
174
|
Đại học Trà Vinh
|
DVT
|
HBDC DVT gửi 8785
|
|
175
|
Đại học Trần Đại
Nghĩa
|
ZPH
|
HBDC ZPH gửi 8785
|
|
176
|
Đại học Văn Hiến
|
DVH
|
HBDC DVH gửi 8785
|
|
177
|
Đại học Văn Hoá
– Nghệ Thuật Quân Đội – Phía Bắc
|
ZNH
|
HBDC ZNH gửi 8785
|
|
178
|
Đại học Văn Hoá
– Nghệ Thuật Quân Đội – Phía
|
ZNS
|
HBDC ZNS gửi 8785
|
|
179
|
Đại học Văn Hoá
Hà Nội
|
VHH
|
HBDC VHH gửi 8785
|
|
180
|
Đại học Văn Hoá
Tphcm
|
VHS
|
HBDC VHS gửi 8785
|
|
181
|
Đại học Việt Đức
|
VGU
|
HBDC VGU gửi 8785
|
|
182
|
Đại học Vinh
|
TDV
|
HBDC TDV gửi 8785
|
|
183
|
Đại học Xây Dựng
Hà Nội
|
XDA
|
HBDC XDA gửi 8785
|
|
184
|
Đại học Xây Dựng
Miền Trung
|
XDT
|
HBDC XDT gửi 8785
|
|
185
|
Đại học Xây Dựng
Miền Tây
|
MTU
|
HBDC MTU gửi 8785
|
|
186
|
Đại học Y Dược
– Đại học Huế
|
DHY
|
HBDC DHY gửi 8785
|
|
187
|
Đại học Y Dược
– Đại học Thái Nguyên
|
DTY
|
HBDC DTY gửi 8785
|
|
188
|
Đại học Y Dược
Cần Thơ
|
YCT
|
HBDC YCT gửi 8785
|
|
189
|
Đại học Y Dược
Tphcm
|
YDS
|
HBDC YDS gửi 8785
|
|
190
|
Đại học Y Hà Nội
|
YHB
|
HBDC YHB gửi 8785
|
|
191
|
Đại học Y Hải
Phòng
|
YPB
|
HBDC YPB gửi 8785
|
|
192
|
Đại học Y Khoa
Phạm Ngọc Thạch
|
TYS
|
HBDC TYS gửi 8785
|
|
193
|
Đại học Y Khoa Vinh
|
YKV
|
HBDC YKV gửi 8785
|
|
194
|
Đại học Y Tế
Công Cộng
|
YTC
|
HBDC YTC gửi 8785
|
|
195
|
Đại học Y Thái
Bình
|
YTB
|
HBDC YTB gửi 8785
|
|
196
|
Đại học Yersin
Đà Lạt
|
DYD
|
HBDC DYD gửi 8785
|
|
197
|
Đại học Chính
Trị – Thi Ở Phía Bắc
|
LCH
|
HBDC LCH gửi 8785
|
|
198
|
Đại học Chính
Trị – Thi Ở Phía
|
LCS
|
HBDC LCS gửi 8785
|
|
199
|
Đại học Công
Nghiệp Việt Trì
|
VUI
|
HBDC VUI gửi 8785
|
|
200
|
Đại học Công
Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm
|
DCT
|
HBDC DCT gửi 8785
|
|
201
|
Đại học Tài
Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
|
DMT
|
HBDC DMT gửi 8785
|
|
202
|
Đại học Xây Dựng
Miền Tây- Hệ Cđ
|
MTU1
|
HBDC MTU1 gửi 8785
|
|
203
|
Khoa Du Lịch –
Đại học Huế
|
DHD
|
HBDC DHD gửi 8785
|
|
204
|
Khoa Giáo Dục
Thể Chất – Đại học Huế
|
DHC
|
HBDC DHC gửi 8785
|
|
205
|
Khoa Kinh Tế –
Luật – Đại học Quốc Gia Tphcm
|
QSK
|
HBDC QSK gửi 8785
|
|
206
|
Khoa Luật – Đại
học Quốc Gia Hà Nội
|
QHL
|
HBDC QHL gửi 8785
|
|
207
|
Khoa Ngoại Ngữ
– Đại học Thái Nguyên
|
DTF
|
HBDC DTF gửi 8785
|
|
208
|
Khoa Quốc Tế –
Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
QHQ
|
HBDC QHQ gửi 8785
|
|
209
|
Khoa Sư Phạm –
Đại học Quốc Gia Hà Nội
|
QHS
|
HBDC QHS gửi 8785
|
|
210
|
Khoa Y Dược – Đại
học Đà Nẵng
|
DDY
|
HBDC DDY gửi 8785
|
|
211
|
Khoa Y (đhqg
Hcm)
|
QSY
|
HBDC QSY gửi 8785
|
|
212
|
Khoa Y Dược – Đại
học Quốc Gia Hà Nội
|
QHY
|
HBDC QHY gửi 8785
|
|
213
|
Khoa Luật Đại học
Huế
|
DHA
|
HBDC DHA gửi 8785
|
|
214
|
Khoa Quốc Tế –
Đại học Thái Nguyên
|
DTQ
|
HBDC DTQ gửi 8785
|
|
215
|
Nhạc Viện Tphcm
|
NVS
|
HBDC NVS gửi 8785
|
|
216
|
Phân Hiệu Đại học
Đà Nẵng Tại Kontum
|
DDP
|
HBDC DDP gửi 8785
|
|
217
|
Phân Hiệu Đại học
Huế Tại Quảng Trị
|
DHQ
|
HBDC DHQ gửi 8785
|
|
218
|
Trường Sĩ Quan
Công Binh – Phía
|
SNS
|
HBDC SNS gửi 8785
|
|
219
|
Trường Sĩ Quan
Công Binh – Thi Phía Bắc
|
SNH
|
HBDC SNH gửi 8785
|
|
220
|
Trường Sĩ Quan
Công Binh Hệ Dân Sự
|
ZCH
|
HBDC ZCH gửi 8785
|
|
221
|
Trường Sĩ Quan
Đặc Công – Kv Phía Bắc
|
DCH
|
HBDC DCH gửi 8785
|
|
222
|
Trường Sĩ Quan
Đặc Công – Kv Phía
|
DCS
|
HBDC DCS gửi 8785
|
|
223
|
Trường Sĩ Quan
Không Quân -thi Phía Bắc
|
KGH
|
HBDC KGH gửi 8785
|
|
224
|
Trường Sĩ Quan
Không Quân -thi Phía
|
KGS
|
HBDC KGS gửi 8785
|
|
225
|
Trường Sĩ Quan
Lục Quân 1 – Phía Bắc
|
LAH
|
HBDC LAH gửi 8785
|
|
226
|
Trường Sĩ Quan
Lục Quân 2 – Phía Bắc
|
LBH
|
HBDC LBH gửi 8785
|
|
227
|
Trường Sĩ Quan
Lục Quân 2 – Phía
|
LBS
|
HBDC LBS gửi 8785
|
|
228
|
Trường Sĩ Quan
Pháo Binh – Phía Bắc
|
PBH
|
HBDC PBH gửi 8785
|
|
229
|
Trường Sĩ Quan
Pháo Binh – Thi Phía
|
PBS
|
HBDC PBS gửi 8785
|
|
230
|
Trường Sĩ Quan
Phòng Hoá – Kv Phía Bắc
|
HGH
|
HBDC HGH gửi 8785
|
|
231
|
Trường Sĩ Quan
Phòng Hoá -thi Kv Phía
|
HGS
|
HBDC HGS gửi 8785
|
|
232
|
Trường Sĩ Quan
Thông Tin
|
ZTH
|
HBDC ZTH gửi 8785
|
|
233
|
Trường Sĩ Quan
Thông Tin – Phía
|
TTS
|
HBDC TTS gửi 8785
|
|
234
|
Trường Sĩ Quan
Thông Tin – Phía Bắc
|
TTH
|
HBDC TTH gửi 8785
|
|
235
|
Trường Sĩ quan
Tăng Thiết Giáp – Thi Phía Bắc
|
TGH
|
HBDC TGH gửi 8785
|
|
236
|
Trường Sĩ quan
Tăng Thiết Giáp- Thi Phía
|
TGS
|
HBDC TGS gửi 8785
|
|
237
|
Trường Sĩ Quan
Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc
|
VPH
|
HBDC VPH gửi 8785
|
|
238
|
Trường Sĩ Quan
Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía
|
VPS
|
HBDC VPS gửi 8785
|
|
Học viện
|
|||
|
STT
|
Tên trường
|
Mã trường
|
Soạn tin
|
|
1
|
Học viện Âm Nhạc
Huế
|
HVA
|
HBDC HVA gửi 8785
|
|
2
|
Học viện Âm Nhạc
Quốc Gia Việt
|
NVH
|
HBDC NVH gửi 8785
|
|
3
|
Học viện An
Ninh Nhân Dân
|
ANH
|
HBDC ANH gửi 8785
|
|
4
|
Học viện Báo
Chí – Tuyên Truyền
|
TGC
|
HBDC TGC gửi 8785
|
|
5
|
Học viện Biên
Phòng – Phía Bắc
|
BPH
|
HBDC BPH gửi 8785
|
|
6
|
Học viện Biên
Phòng – Phía
|
BPS
|
HBDC BPS gửi 8785
|
|
7
|
Học viện Cảnh
Sát Nhân Dân
|
CSH
|
HBDC CSH gửi 8785
|
|
8
|
Học viện Chính
Trị – Phía Bắc
|
HAH
|
HBDC HAH gửi 8785
|
|
9
|
Học viện Chính
Trị – Phía
|
HAS
|
HBDC HAS gửi 8785
|
|
10
|
Học viện Công
Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
|
BVH
|
HBDC BVH gửi 8785
|
|
11
|
Học viện Công
Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía
|
BVS
|
HBDC BVS gửi 8785
|
|
12
|
Học viện Hải
Quân – Phía Bắc
|
HQH
|
HBDC HQH gửi 8785
|
|
13
|
Học viện Hải
Quân – Phía
|
HQS
|
HBDC HQS gửi 8785
|
|
14
|
Học viện Hàng
Không Việt
|
HHK
|
HBDC HHK gửi 8785
|
|
15
|
Học viện Hành
Chính Quốc Gia (phía Bắc)
|
HCH
|
HBDC HCH gửi 8785
|
|
16
|
Học viện Hành
Chính Quốc Gia (phía
|
HCS
|
HBDC HCS gửi 8785
|
|
17
|
Học viện Hậu Cần
– Phía Bắc
|
HEH
|
HBDC HEH gửi 8785
|
|
18
|
Học viện Hậu Cần
– Thi Phía
|
HES
|
HBDC HES gửi 8785
|
|
19
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự (phía Bắc)
|
DNH
|
HBDC DNH gửi 8785
|
|
20
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự – Phía Bắc
|
NQH
|
HBDC NQH gửi 8785
|
|
21
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự – Phía
|
NQS
|
HBDC NQS gửi 8785
|
|
22
|
Học viện Khoa Học
Quân Sự- Hệ Dân Sự (thi Ở Phía
|
DNS
|
HBDC DNS gửi 8785
|
|
23
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự – Hệ Dân Sự – Phía Bắc
|
DQH
|
HBDC DQH gửi 8785
|
|
24
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự – Hệ Dân Sự – Thi Phía
|
DQS
|
HBDC DQS gửi 8785
|
|
25
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự – Hệ Quân Sự – Thi Phía
|
KQS
|
HBDC KQS gửi 8785
|
|
26
|
Học viện Kĩ Thuật
Quân Sự Hệ Quân Sự Phía Bắc
|
KQH
|
HBDC KQH gửi 8785
|
|
27
|
Học viện Kỹ Thuật
Mật Mã
|
KMA
|
HBDC KMA gửi 8785
|
|
28
|
Học viện Ngân
Hàng
|
NHH
|
HBDC NHH gửi 8785
|
|
29
|
Học viện Ngân
Hàng (phân Viện Phú Yên)
|
NHP
|
HBDC NHP gửi 8785
|
|
30
|
Học viện Ngoại
Giao
|
HQT
|
HBDC HQT gửi 8785
|
|
31
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía
|
KPS
|
HBDC KPS gửi 8785
|
|
32
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân – Chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía
|
PKS
|
HBDC PKS gửi 8785
|
|
33
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Bắc
|
KPH
|
HBDC KPH gửi 8785
|
|
34
|
Học viện Phòng
Không – Không Quân -chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Bắc
|
PKH
|
HBDC PKH gửi 8785
|
|
35
|
Học viện Quản
Lí Giáo Dục
|
HVQ
|
HBDC HVQ gửi 8785
|
|
36
|
Học viện Quân Y
(dân Sự Phía Bắc)
|
DYH
|
HBDC DYH gửi 8785
|
|
37
|
Học viện Quân Y
– Phía Bắc
|
YQH
|
HBDC YQH gửi 8785
|
|
38
|
Học viện Quân Y
– Phía
|
YQS
|
HBDC YQS gửi 8785
|
|
39
|
Học viện Quân Y
– Phía
|
DYS
|
HBDC DYS gửi 8785
|
|
40
|
Học viện Sĩ
Quan Lục Quân I – Thi Ở Phía
|
LAS
|
HBDC LAS gửi 8785
|
|
41
|
Học viện Tài
Chính
|
HTC
|
HBDC HTC gửi 8785
|
|
42
|
Học viện Y Dược
Học Cổ Truyền Việt
|
HYD
|
HBDC HYD gửi 8785
|
|
43
|
Học viện Hậu Cần
– Hệ Dân Sự (phía Bắc)
|
HFH
|
HBDC HFH gửi 8785
|
|
44
|
Học viện Hậu Cần
– Hệ Dân Sự (thi Phía
|
HFS
|
HBDC HFS gửi 8785
|
|
45
|
Học viện Chính
Sách Và Phát Triển
|
HCP
|
HBDC HCP gửi 8785
|
Quan trắc môi trường, quan trắc môi trường định kỳ, dịch vụ quan trắc môi trường, phân tích mẫu môi trường, phòng thí nghiệm môi trường, công ty môi trường uy tín, dịch vụ môi trường Hà Nội, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, ĐTM, tư vấn môi trường, hồ sơ môi trường doanh nghiệp, xin giấy phép môi trường, lập báo cáo ĐTM, lập kế hoạch bảo vệ môi trường, đăng ký sổ chủ nguồn thải, báo cáo công tác bảo vệ môi trường, hồ sơ cấp phép xả thải, giấy phép môi trường, hồ sơ môi trường cho nhà máy sản xuất, tư vấn thủ tục môi trường, phân tích nước thải, khí thải, bụi, lấy mẫu quan trắc nước thải, lấy mẫu khí thải ống khói, đo đạc môi trường lao động, đo tiếng ồn, độ rung, ánh sáng, đo vi khí hậu nơi làm việc, dịch vụ môi trường cho nhà máy, hồ sơ môi trường cho cơ sở sản xuất, báo cáo môi trường cho khu công nghiệp, hồ sơ môi trường cho trạm xăng, nhà hàng, khách sạn, quan trắc môi trường Hà Nội, tư vấn môi trường Hà Nội, công ty môi trường tại Hà Nội, lập hồ sơ môi trường Bắc Ninh, lập hồ sơ môi trường Hưng Yên, lập hồ sơ môi trường Hải Phòng, dịch vụ môi trường Hưng Yên,dịch vụ môi trường Hà Nội,dịch vụ môi trường Bắc Ninh,dịch vụ môi trường Phú Thọ,quan trắc môi trường định kỳ, dịch vụ quan trắc môi trường, quan trắc nước thải, khí thải, không khí, phân tích mẫu nước, mẫu đất, khí thải, đo môi trường lao động, tiếng ồn, vi khí hậu, lập hồ sơ môi trường doanh nghiệp, tư vấn lập báo cáo ĐTM, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường đơn giản, báo cáo công tác bảo vệ môi trường, xin giấy phép môi trường, giấy phép xả thải, sổ đăng ký chủ nguồn thải, giấy phép khai thác nước ngầm, cấp phép xử lý chất thải nguy hại, tư vấn môi trường trọn gói, tư vấn hồ sơ môi trường nhà máy, dịch vụ môi trường cho khu công nghiệp, tư vấn pháp lý môi trườn, đo tiếng ồn nơi làm việc, đo độ rung, ánh sáng, bụi, khí độc, đo vi khí hậu, hơi khí độc, nhiệt độ, đánh giá điều kiện lao động, báo cáo ĐTM là gì, thủ tục xin giấy phép môi trường, chi phí quan trắc môi trường bao nhiêu, quy trình quan trắc môi trường định kỳ, hồ sơ môi trường doanh nghiệp gồm những gì, thời gian thực hiện hồ sơ môi trường, quy định mới về bảo vệ môi trường, mẫu báo cáo quan trắc định kỳ, quan trắc môi trường , quan trắc môi trường định kỳ , phân tích mẫu nước , phân tích mẫu khí thải , đo môi trường lao động , đo tiếng ồn , đo bụi , đo vi khí hậu , lấy mẫu nước thải , đo ánh sáng , quan trắc khí thải ống khói , đo hơi khí độc , đo vi sinh trong không khí, báo cáo ĐTM , kế hoạch bảo vệ môi trường , đề án bảo vệ môi trường , hồ sơ môi trường doanh nghiệp , hồ sơ môi trường nhà máy , báo cáo công tác bảo vệ môi trường , báo cáo quản lý chất thải , hồ sơ xả thải, xin giấy phép môi trường , giấy phép xả thải , đăng ký sổ chủ nguồn thải , giấy phép khai thác nước ngầm , giấy phép xử lý chất thải nguy hại , hồ sơ cấp phép môi trường,
_________________
0 comments Blogger 0 Facebook
Post a Comment