loading...
Xem sớm điểm chuẩn đại học năm 2015
Để xem sớm điểm chuẩn đại học năm 2015, soạn tin

HBDC dấucách mãtrường gửi 8785
Bảng mã trường và cách soạn tin mỗi trường như sau:

STT
Tên trường
Soạn tin
1
Đại học Sư Phạm Đại học Thái Nguyên
DTS
HBDC DTS  gửi 8785
2
Đại học Võ Trường Toản
VTT
HBDC VTT gửi 8785
3
Đại học An Giang
TAG
HBDC TAG  gửi 8785
4
Đại học An Ninh Nhân Dân
ANS
HBDC ANS gửi 8785
5
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
DBV
HBDC DBV  gửi 8785
6
Đại học Bạc Liêu
DBL
HBDC DBL gửi 8785
7
Đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng
DDK
HBDC DDK  gửi 8785
8
Đại học Bách Khoa – Đại học Quốc Gia Tphcm
QSB
HBDC QSB gửi 8785
9
Đại học Bách Khoa Hà Nội
BKA
HBDC BKA  gửi 8785
10
Đại học Bình Dương
DBD
HBDC DBD gửi 8785
11
Đại học Cần Thơ
TCT
HBDC TCT  gửi 8785
12
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân
CSS
HBDC CSS gửi 8785
13
Đại học Chu Văn An
DCA
HBDC DCA  gửi 8785
14
Đại học Công Đoàn
LDA
HBDC LDA gửi 8785
15
Đại học Công Nghệ – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHI
HBDC QHI  gửi 8785
16
Đại học Công Nghệ Sài Gòn
DSG
HBDC DSG gửi 8785
17
Đại học Công Nghệ Thông Tin – Đại học Quốc Gia Tphcm
QSC
HBDC QSC  gửi 8785
18
Đại học Công Nghệ Thông Tin Gia Định
DCG
HBDC DCG gửi 8785
19
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân
DVX
HBDC DVX  gửi 8785
20
Đại học Công Nghiệp Hà Nội
DCN
HBDC DCN gửi 8785
21
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh
DDM
HBDC DDM  gửi 8785
22
Đại học Công Nghiệp Tphcm
HUI
HBDC HUI gửi 8785
23
Đại học Cửu Long
DCL
HBDC DCL  gửi 8785
24
Đại học Công Nghệ Đồng Nai
DCD
HBDC DCD gửi 8785
25
Đại học Công Nghệ Đồng Nai- Hệ Cđ
DCDC
HBDC DCDC  gửi 8785
26
Đại học Công Nghệ Giao Thông Vận Tải
GTA
HBDC GTA gửi 8785
27
Đại học Công Nghệ Thông Tin Và Truyền Thông
DTC
HBDC DTC  gửi 8785
28
Đại học Công Nghiệp Việt – Hung
VHD
HBDC VHD gửi 8785
29
Đại học Đà Lạt
TDL
HBDC TDL  gửi 8785
30
Đại học Đại Nam
DDN
HBDC DDN gửi 8785
31
Đại học Dân Lập Đông Đô
DDD
HBDC DDD  gửi 8785
32
Đại học Dân Lập Duy Tân
DDT
HBDC DDT gửi 8785
33
Đại học Dân Lập Hải Phòng
DHP
HBDC DHP  gửi 8785
34
Đại học Dân Lập Hồng Bàng
DHB
HBDC DHB gửi 8785
35
Đại học Dân Lập Lương Thế Vinh
DTV
HBDC DTV  gửi 8785
36
Đại học Dân Lập Phương Đông
DPD
HBDC DPD gửi 8785
37
Đại học Dân Lập Văn Lang
DVL
HBDC DVL  gửi 8785
38
Đại học Dầu Khí Việt Nam
PVU
HBDC PVU gửi 8785
39
Đại học Điện Lực
DDL
HBDC DDL  gửi 8785
40
Đại học Điều Dưỡng Nam Định
YDD
HBDC YDD gửi 8785
41
Đại học Đông Á
DAD
HBDC DAD  gửi 8785
42
Đại học Đồng Tháp
SPD
HBDC SPD gửi 8785
43
Đại học Dược Hà Nội
DKH
HBDC DKH  gửi 8785
44
Đại học Đồng Nai
DNU
HBDC DNU gửi 8785
45
Đại học Fpt
FPT
HBDC FPT  gửi 8785
46
Đại học Giao Thông Vận Tải
GHA
HBDC GHA gửi 8785
47
Đại học Giao Thông Vận Tải (phía Nam)
GSA
HBDC GSA  gửi 8785
48
Đại học Giao Thông Vận Tải Tphcm
GTS
HBDC GTS gửi 8785
49
Đại học Hà Hoa Tiên
DHH
HBDC DHH  gửi 8785
50
Đại học Hà Nội
NHF
HBDC NHF gửi 8785
51
Đại học Hà Tĩnh
HHT
HBDC HHT  gửi 8785
52
Đại học Hải Phòng
THP
HBDC THP gửi 8785
53
Đại học Hàng Hải
HHA
HBDC HHA  gửi 8785
54
Đại học Hòa Bình
HBU
HBDC HBU gửi 8785
55
Đại học Hoa Lư Ninh Bình
DNB
HBDC DNB  gửi 8785
56
Đại học Hoa Sen
DTH
HBDC DTH gửi 8785
57
Đại học Hồng Đức
HDT
HBDC HDT  gửi 8785
58
Đại học Hùng Vương
THV
HBDC THV gửi 8785
59
Đại học Hùng Vương Tphcm
DHV
HBDC DHV  gửi 8785
60
Đại học Khoa Học – Đại học Huế
DHT
HBDC DHT gửi 8785
61
Đại học Khoa Học – Đại học Thái Nguyên
DTZ
HBDC DTZ  gửi 8785
62
Đại học Khoa Học Tự Nhiên – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHT
HBDC QHT gửi 8785
63
Đại học Khoa Học Tự Nhiên – Đại học Quốc Gia Tphcm
QST
HBDC QST  gửi 8785
64
Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHX
HBDC QHX gửi 8785
65
Đại học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn – Đại học Quốc Gia Tphcm
QSX
HBDC QSX  gửi 8785
66
Đại học Kiến Trúc Đà Nẵng
KTD
HBDC KTD gửi 8785
67
Đại học Kiến Trúc Hà Nội
KTA
HBDC KTA  gửi 8785
68
Đại học Kiến Trúc Tphcm
KTS
HBDC KTS gửi 8785
69
Đại học Kinh Doanh Và Công Nghệ Hà Nội
DQK
HBDC DQK  gửi 8785
70
Đại học Kinh Tế – Đại học Đà Nẵng
DDQ
HBDC DDQ gửi 8785
71
Đại học Kinh Tế – Đại học Huế
DHK
HBDC DHK  gửi 8785
72
Đại học Kinh Tế – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHE
HBDC QHE gửi 8785
73
Đại học Kinh Tế -tài Chính Tphcm
KTC
HBDC KTC  gửi 8785
74
Đại học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
DLA
HBDC DLA gửi 8785
75
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
DKK
HBDC DKK  gửi 8785
76
Đại học Kinh Tế Quốc Dân
KHA
HBDC KHA gửi 8785
77
Đại học Kinh Tế Tphcm
KSA
HBDC KSA  gửi 8785
78
Đại học Kinh Tế quản Trị Kinh Doanh Đại học Thái Nguyên
DTE
HBDC DTE gửi 8785
79
Đại học Kỹ Thuật – Công Nghệ Tphcm
DKC
HBDC DKC  gửi 8785
80
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại học Thái Nguyên
DTK
HBDC DTK gửi 8785
81
Đại học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
DKY
HBDC DKY  gửi 8785
82
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
KCN
HBDC KCN gửi 8785
83
Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
DKB
HBDC DKB  gửi 8785
84
Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương
DKT
HBDC DKT gửi 8785
85
Đại học Kinh Tế- Kỹ Thuật Hải Dương- Hệ Cđ
DKT1
HBDC DKT1  gửi 8785
86
Đại học Lạc Hồng
DLH
HBDC DLH gửi 8785
87
Đại học Lâm Nghiệp – Phía Bắc
LNH
HBDC LNH  gửi 8785
88
Đại học Lâm Nghiệp – Phía Nam
LNS
HBDC LNS gửi 8785
89
Đại học Lao Động – Xã Hội
DLX
HBDC DLX  gửi 8785
90
Đại học Lao Động – Xã Hội (phía Nam)
DLS
HBDC DLS gửi 8785
91
Đại học Luật Hà Nội
LPH
HBDC LPH  gửi 8785
92
Đại học Luật Tphcm
LPS
HBDC LPS gửi 8785
93
Đại học Mỏ Địa Chất
MDA
HBDC MDA  gửi 8785
94
Đại học Mở Hà Nội
MHN
HBDC MHN gửi 8785
95
Đại học Mở Tphcm
MBS
HBDC MBS  gửi 8785
96
Đại học Mỹ Thuật Công Nghiệp
MTC
HBDC MTC gửi 8785
97
Đại học Mỹ Thuật Tphcm
MTS
HBDC MTS  gửi 8785
98
Đại học Mỹ Thuật Việt Nam
MTH
HBDC MTH gửi 8785
99
Đại học Ngân Hàng Tphcm
NHS
HBDC NHS  gửi 8785
100
Đại học Nghệ Thuật – Đại học Huế
DHN
HBDC DHN gửi 8785
101
Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Đà Nẵng
DDF
HBDC DDF  gửi 8785
102
Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Huế
DHF
HBDC DHF gửi 8785
103
Đại học Ngoại Ngữ – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHF
HBDC QHF  gửi 8785
104
Đại học Ngoại Ngữ – Tin Học Tphcm
DNT
HBDC DNT gửi 8785
105
Đại học Ngoại Thương
NTH
HBDC NTH  gửi 8785
106
Đại học Ngoại Thương (phía Nam)
NTS
HBDC NTS gửi 8785
107
Đại học Nguyễn Tất Thành
NTT
HBDC NTT  gửi 8785
108
Đại học Nguyễn Trãi
NTU
HBDC NTU gửi 8785
109
Đại học Nha Trang
TSN
HBDC TSN  gửi 8785
110
Đại học Nha Trang – Dự Thi Tại Bắc Ninh
TSB
HBDC TSB gửi 8785
111
Đại học Nha Trang – Dự Thi Tại Cần Thơ
TSS
HBDC TSS  gửi 8785
112
Đại học Nông Lâm – Đại học Huế
DHL
HBDC DHL gửi 8785
113
Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên
DTN
HBDC DTN  gửi 8785
114
Đại học Nông Lâm Tphcm
NLS
HBDC NLS gửi 8785
115
Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
NNH
HBDC NNH  gửi 8785
116
Đại học Nội Vụ Hà Nội
DNV
HBDC DNV gửi 8785
117
Ðh Nông Lâm Bắc Giang
DBG
HBDC DBG  gửi 8785
118
Đại học Phạm Văn Đồng
DPQ
HBDC DPQ gửi 8785
119
Đại học Phan Châu Trinh
DPC
HBDC DPC  gửi 8785
120
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
PCS
HBDC PCS gửi 8785
121
Đại học Phòng Cháy Chữa Cháy Phía Bắc
PCH
HBDC PCH  gửi 8785
122
Đại học Phú Xuân
DPX
HBDC DPX gửi 8785
123
Đại học Phú Yên
DPY
HBDC DPY  gửi 8785
124
Đại học Quảng Bình
DQB
HBDC DQB gửi 8785
125
Đại học Quảng Nam
DQU
HBDC DQU  gửi 8785
126
Đại học Quang Trung
DQT
HBDC DQT gửi 8785
127
Đại học Quốc Tế – Đại học Quốc Gia Tphcm
QSQ
HBDC QSQ  gửi 8785
128
Đại học Quốc Tế Bắc Hà
DBH
HBDC DBH gửi 8785
129
Đại học Quốc Tế Miền Đông
EIU
HBDC EIU  gửi 8785
130
Đại học Quốc Tế Rmit Việt Nam
RMI
HBDC RMI gửi 8785
131
Đại học Quốc Tế Sài Gòn
TTQ
HBDC TTQ  gửi 8785
132
Đại học Quy Nhơn
DQN
HBDC DQN gửi 8785
133
Đại học Răng – Hàm – Mặt
RHM
HBDC RHM  gửi 8785
134
Đại học Sài Gòn
SGD
HBDC SGD gửi 8785
135
Đại học Sân Khấu Điện Ảnh
SKD
HBDC SKD  gửi 8785
136
Đại học Sư Phạm – Đại học Đà Nẵng
DDS
HBDC DDS gửi 8785
137
Đại học Sư Phạm – Đại học Huế
DHS
HBDC DHS  gửi 8785
138
Đại học Sư Phạm Hà Nội
SPH
HBDC SPH gửi 8785
139
Đại học Sư Phạm Hà Nội 2
SP2
HBDC SP2  gửi 8785
140
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
SKH
HBDC SKH gửi 8785
141
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
SKN
HBDC SKN  gửi 8785
142
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Tphcm
SPK
HBDC SPK gửi 8785
143
Đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
SKV
HBDC SKV  gửi 8785
144
Đại học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
GNT
HBDC GNT gửi 8785
145
Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
TDH
HBDC TDH  gửi 8785
146
Đại học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Tphcm
STS
HBDC STS gửi 8785
147
Đại học Sư Phạm Tphcm
SPS
HBDC SPS  gửi 8785
148
Đại học Sân Khấu Điện Ảnh Tp Hcm
DSD
HBDC DSD gửi 8785
149
Đại học Sao Đỏ
SDU
HBDC SDU  gửi 8785
150
Đại học Tài Chính Kế Toán
CTQ
HBDC CTQ gửi 8785
151
Đại học Tài Chính Marketing
DMS
HBDC DMS  gửi 8785
152
Đại học Tây Bắc
TTB
HBDC TTB gửi 8785
153
Đại học Tây Đô
DTD
HBDC DTD  gửi 8785
154
Đại học Tây Nguyên
TTN
HBDC TTN gửi 8785
155
Đại học Thái Bình Dương
TBD
HBDC TBD  gửi 8785
156
Đại học Thăng Long
DTL
HBDC DTL gửi 8785
157
Đại học Thành Tây
DTA
HBDC DTA  gửi 8785
158
Đại học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
TDB
HBDC TDB gửi 8785
159
Đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng
TTD
HBDC TTD  gửi 8785
160
Đại học Thể Dục Thể Thao Tphcm
TDS
HBDC TDS gửi 8785
161
Đại học Thương Mại
TMA
HBDC TMA  gửi 8785
162
Đại học Thuỷ Lợi
TLA
HBDC TLA gửi 8785
163
Đại học Thuỷ Lợi (phía Nam)
TLS
HBDC TLS  gửi 8785
164
Đại học Tiền Giang
TTG
HBDC TTG gửi 8785
165
Đại học Tôn Đức Thắng
DTT
HBDC DTT  gửi 8785
166
Đại học Trưng Vương
DVP
HBDC DVP gửi 8785
167
Đại học Tư Thục Công Nghệ Và Quản Lý Hữu Nghị
DCQ
HBDC DCQ  gửi 8785
168
Đại học Tài Nguyên Môi Trường Tphcm
DTM
HBDC DTM gửi 8785
169
Đại học Tài Chính – Ngân Hàng Hà Nội
FBU
HBDC FBU  gửi 8785
170
Đại học Tân Tạo
TTU
HBDC TTU gửi 8785
171
Đại học Thái Bình
DTB
HBDC DTB  gửi 8785
172
Đại học Thành Đô
TDD
HBDC TDD gửi 8785
173
Đại học Thủ Dầu Một
TDM
HBDC TDM  gửi 8785
174
Đại học Trà Vinh
DVT
HBDC DVT gửi 8785
175
Đại học Trần Đại Nghĩa
ZPH
HBDC ZPH  gửi 8785
176
Đại học Văn Hiến
DVH
HBDC DVH gửi 8785
177
Đại học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Phía Bắc
ZNH
HBDC ZNH  gửi 8785
178
Đại học Văn Hoá – Nghệ Thuật Quân Đội – Phía Nam
ZNS
HBDC ZNS gửi 8785
179
Đại học Văn Hoá Hà Nội
VHH
HBDC VHH  gửi 8785
180
Đại học Văn Hoá Tphcm
VHS
HBDC VHS gửi 8785
181
Đại học Việt Đức
VGU
HBDC VGU  gửi 8785
182
Đại học Vinh
TDV
HBDC TDV gửi 8785
183
Đại học Xây Dựng Hà Nội
XDA
HBDC XDA  gửi 8785
184
Đại học Xây Dựng Miền Trung
XDT
HBDC XDT gửi 8785
185
Đại học Xây Dựng Miền Tây
MTU
HBDC MTU  gửi 8785
186
Đại học Y Dược – Đại học Huế
DHY
HBDC DHY gửi 8785
187
Đại học Y Dược – Đại học Thái Nguyên
DTY
HBDC DTY  gửi 8785
188
Đại học Y Dược Cần Thơ
YCT
HBDC YCT gửi 8785
189
Đại học Y Dược Tphcm
YDS
HBDC YDS  gửi 8785
190
Đại học Y Hà Nội
YHB
HBDC YHB gửi 8785
191
Đại học Y Hải Phòng
YPB
HBDC YPB  gửi 8785
192
Đại học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
TYS
HBDC TYS gửi 8785
193
Đại học Y Khoa Vinh
YKV
HBDC YKV  gửi 8785
194
Đại học Y Tế Công Cộng
YTC
HBDC YTC gửi 8785
195
Đại học Y Thái Bình
YTB
HBDC YTB  gửi 8785
196
Đại học Yersin Đà Lạt
DYD
HBDC DYD gửi 8785
197
Đại học Chính Trị – Thi Ở Phía Bắc
LCH
HBDC LCH  gửi 8785
198
Đại học Chính Trị – Thi Ở Phía Nam
LCS
HBDC LCS gửi 8785
199
Đại học Công Nghiệp Việt Trì
VUI
HBDC VUI  gửi 8785
200
Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm Tp.hcm
DCT
HBDC DCT gửi 8785
201
Đại học Tài Nguyên Và Môi Trường Hà Nội
DMT
HBDC DMT  gửi 8785
202
Đại học Xây Dựng Miền Tây- Hệ Cđ
MTU1
HBDC MTU1 gửi 8785
203
Khoa Du Lịch – Đại học Huế
DHD
HBDC DHD  gửi 8785
204
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại học Huế
DHC
HBDC DHC gửi 8785
205
Khoa Kinh Tế – Luật – Đại học Quốc Gia Tphcm
QSK
HBDC QSK  gửi 8785
206
Khoa Luật – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHL
HBDC QHL gửi 8785
207
Khoa Ngoại Ngữ – Đại học Thái Nguyên
DTF
HBDC DTF  gửi 8785
208
Khoa Quốc Tế – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHQ
HBDC QHQ gửi 8785
209
Khoa Sư Phạm – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHS
HBDC QHS  gửi 8785
210
Khoa Y Dược – Đại học Đà Nẵng
DDY
HBDC DDY gửi 8785
211
Khoa Y (đhqg Hcm)
QSY
HBDC QSY  gửi 8785
212
Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội
QHY
HBDC QHY gửi 8785
213
Khoa Luật Đại học Huế
DHA
HBDC DHA  gửi 8785
214
Khoa Quốc Tế – Đại học Thái Nguyên
DTQ
HBDC DTQ gửi 8785
215
Nhạc Viện Tphcm
NVS
HBDC NVS  gửi 8785
216
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng Tại Kontum
DDP
HBDC DDP gửi 8785
217
Phân Hiệu Đại học Huế Tại Quảng Trị
DHQ
HBDC DHQ  gửi 8785
218
Trường Sĩ Quan Công Binh – Phía Nam
SNS
HBDC SNS gửi 8785
219
Trường Sĩ Quan Công Binh – Thi Phía Bắc
SNH
HBDC SNH  gửi 8785
220
Trường Sĩ Quan Công Binh Hệ Dân Sự
ZCH
HBDC ZCH gửi 8785
221
Trường Sĩ Quan Đặc Công – Kv Phía Bắc
DCH
HBDC DCH  gửi 8785
222
Trường Sĩ Quan Đặc Công – Kv Phía Nam
DCS
HBDC DCS gửi 8785
223
Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Bắc
KGH
HBDC KGH  gửi 8785
224
Trường Sĩ Quan Không Quân -thi Phía Nam
KGS
HBDC KGS gửi 8785
225
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Phía Bắc
LAH
HBDC LAH  gửi 8785
226
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Phía Bắc
LBH
HBDC LBH gửi 8785
227
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Phía Nam
LBS
HBDC LBS  gửi 8785
228
Trường Sĩ Quan Pháo Binh – Phía Bắc
PBH
HBDC PBH gửi 8785
229
Trường Sĩ Quan Pháo Binh – Thi Phía Nam
PBS
HBDC PBS  gửi 8785
230
Trường Sĩ Quan Phòng Hoá – Kv Phía Bắc
HGH
HBDC HGH gửi 8785
231
Trường Sĩ Quan Phòng Hoá -thi Kv Phía Nam
HGS
HBDC HGS  gửi 8785
232
Trường Sĩ Quan Thông Tin
ZTH
HBDC ZTH gửi 8785
233
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Phía Nam
TTS
HBDC TTS  gửi 8785
234
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Phía Bắc
TTH
HBDC TTH gửi 8785
235
Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp – Thi Phía Bắc
TGH
HBDC TGH  gửi 8785
236
Trường Sĩ quan Tăng Thiết Giáp- Thi Phía Nam
TGS
HBDC TGS gửi 8785
237
Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Bắc
VPH
HBDC VPH  gửi 8785
238
Trường Sĩ Quan Kỹ Thuật Quân Sự- Vin-hem-pich- Hệ Quân Sự- Phía Nam
VPS
HBDC VPS gửi 8785
Học viện
STT
Tên trường
Mã trường
Soạn tin
1
Học viện Âm Nhạc Huế
HVA
HBDC HVA  gửi 8785
2
Học viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
NVH
HBDC NVH gửi 8785
3
Học viện An Ninh Nhân Dân
ANH
HBDC ANH  gửi 8785
4
Học viện Báo Chí – Tuyên Truyền
TGC
HBDC TGC gửi 8785
5
Học viện Biên Phòng – Phía Bắc
BPH
HBDC BPH  gửi 8785
6
Học viện Biên Phòng – Phía Nam
BPS
HBDC BPS gửi 8785
7
Học viện Cảnh Sát Nhân Dân
CSH
HBDC CSH  gửi 8785
8
Học viện Chính Trị – Phía Bắc
HAH
HBDC HAH gửi 8785
9
Học viện Chính Trị – Phía Nam
HAS
HBDC HAS  gửi 8785
10
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
BVH
HBDC BVH gửi 8785
11
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
BVS
HBDC BVS  gửi 8785
12
Học viện Hải Quân – Phía Bắc
HQH
HBDC HQH gửi 8785
13
Học viện Hải Quân – Phía Nam
HQS
HBDC HQS  gửi 8785
14
Học viện Hàng Không Việt Nam
HHK
HBDC HHK gửi 8785
15
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Bắc)
HCH
HBDC HCH  gửi 8785
16
Học viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
HCS
HBDC HCS gửi 8785
17
Học viện Hậu Cần – Phía Bắc
HEH
HBDC HEH  gửi 8785
18
Học viện Hậu Cần – Thi Phía Nam
HES
HBDC HES gửi 8785
19
Học viện Khoa Học Quân Sự (phía Bắc)
DNH
HBDC DNH  gửi 8785
20
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía Bắc
NQH
HBDC NQH gửi 8785
21
Học viện Khoa Học Quân Sự – Phía Nam
NQS
HBDC NQS  gửi 8785
22
Học viện Khoa Học Quân Sự- Hệ Dân Sự (thi Ở Phía Nam)
DNS
HBDC DNS gửi 8785
23
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Phía Bắc
DQH
HBDC DQH  gửi 8785
24
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân Sự – Thi Phía Nam
DQS
HBDC DQS gửi 8785
25
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân Sự – Thi Phía Nam
KQS
HBDC KQS  gửi 8785
26
Học viện Kĩ Thuật Quân Sự Hệ Quân Sự Phía Bắc
KQH
HBDC KQH gửi 8785
27
Học viện Kỹ Thuật Mật Mã
KMA
HBDC KMA  gửi 8785
28
Học viện Ngân Hàng
NHH
HBDC NHH gửi 8785
29
Học viện Ngân Hàng (phân Viện Phú Yên)
NHP
HBDC NHP  gửi 8785
30
Học viện Ngoại Giao
HQT
HBDC HQT gửi 8785
31
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Nam
KPS
HBDC KPS  gửi 8785
32
Học viện Phòng Không – Không Quân – Chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Nam
PKS
HBDC PKS gửi 8785
33
Học viện Phòng Không – Không Quân – Kĩ Sư Hàng Không – Thi Ở Phía Bắc
KPH
HBDC KPH  gửi 8785
34
Học viện Phòng Không – Không Quân -chỉ Huy Tham Mưu – Thi Ở Phía Bắc
PKH
HBDC PKH gửi 8785
35
Học viện Quản Lí Giáo Dục
HVQ
HBDC HVQ  gửi 8785
36
Học viện Quân Y (dân Sự Phía Bắc)
DYH
HBDC DYH gửi 8785
37
Học viện Quân Y – Phía Bắc
YQH
HBDC YQH  gửi 8785
38
Học viện Quân Y – Phía Nam
YQS
HBDC YQS gửi 8785
39
Học viện Quân Y – Phía Nam (dân Sự)
DYS
HBDC DYS  gửi 8785
40
Học viện Sĩ Quan Lục Quân I – Thi Ở Phía Nam
LAS
HBDC LAS gửi 8785
41
Học viện Tài Chính
HTC
HBDC HTC  gửi 8785
42
Học viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
HYD
HBDC HYD gửi 8785
43
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (phía Bắc)
HFH
HBDC HFH  gửi 8785
44
Học viện Hậu Cần – Hệ Dân Sự (thi Phía Nam)
HFS
HBDC HFS gửi 8785
45
Học viện Chính Sách Và Phát Triển
HCP
HBDC HCP  gửi 8785



_________________
Quan trắc môi trường, quan trắc môi trường định kỳ, dịch vụ quan trắc môi trường, phân tích mẫu môi trường, phòng thí nghiệm môi trường, công ty môi trường uy tín, dịch vụ môi trường Hà Nội, lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, ĐTM, tư vấn môi trường, hồ sơ môi trường doanh nghiệp, xin giấy phép môi trường, lập báo cáo ĐTM, lập kế hoạch bảo vệ môi trường, đăng ký sổ chủ nguồn thải, báo cáo công tác bảo vệ môi trường, hồ sơ cấp phép xả thải, giấy phép môi trường, hồ sơ môi trường cho nhà máy sản xuất, tư vấn thủ tục môi trường, phân tích nước thải, khí thải, bụi, lấy mẫu quan trắc nước thải, lấy mẫu khí thải ống khói, đo đạc môi trường lao động, đo tiếng ồn, độ rung, ánh sáng, đo vi khí hậu nơi làm việc, dịch vụ môi trường cho nhà máy, hồ sơ môi trường cho cơ sở sản xuất, báo cáo môi trường cho khu công nghiệp, hồ sơ môi trường cho trạm xăng, nhà hàng, khách sạn, quan trắc môi trường Hà Nội, tư vấn môi trường Hà Nội, công ty môi trường tại Hà Nội, lập hồ sơ môi trường Bắc Ninh, lập hồ sơ môi trường Hưng Yên, lập hồ sơ môi trường Hải Phòng, dịch vụ môi trường Hưng Yên,dịch vụ môi trường Hà Nội,dịch vụ môi trường Bắc Ninh,dịch vụ môi trường Phú Thọ,quan trắc môi trường định kỳ, dịch vụ quan trắc môi trường, quan trắc nước thải, khí thải, không khí, phân tích mẫu nước, mẫu đất, khí thải, đo môi trường lao động, tiếng ồn, vi khí hậu, lập hồ sơ môi trường doanh nghiệp, tư vấn lập báo cáo ĐTM, kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án bảo vệ môi trường đơn giản, báo cáo công tác bảo vệ môi trường, xin giấy phép môi trường, giấy phép xả thải, sổ đăng ký chủ nguồn thải, giấy phép khai thác nước ngầm, cấp phép xử lý chất thải nguy hại, tư vấn môi trường trọn gói, tư vấn hồ sơ môi trường nhà máy, dịch vụ môi trường cho khu công nghiệp, tư vấn pháp lý môi trườn, đo tiếng ồn nơi làm việc, đo độ rung, ánh sáng, bụi, khí độc, đo vi khí hậu, hơi khí độc, nhiệt độ, đánh giá điều kiện lao động, báo cáo ĐTM là gì, thủ tục xin giấy phép môi trường, chi phí quan trắc môi trường bao nhiêu, quy trình quan trắc môi trường định kỳ, hồ sơ môi trường doanh nghiệp gồm những gì, thời gian thực hiện hồ sơ môi trường, quy định mới về bảo vệ môi trường, mẫu báo cáo quan trắc định kỳ, quan trắc môi trường , quan trắc môi trường định kỳ , phân tích mẫu nước , phân tích mẫu khí thải , đo môi trường lao động , đo tiếng ồn , đo bụi , đo vi khí hậu , lấy mẫu nước thải , đo ánh sáng , quan trắc khí thải ống khói , đo hơi khí độc , đo vi sinh trong không khí, báo cáo ĐTM , kế hoạch bảo vệ môi trường , đề án bảo vệ môi trường , hồ sơ môi trường doanh nghiệp , hồ sơ môi trường nhà máy , báo cáo công tác bảo vệ môi trường , báo cáo quản lý chất thải , hồ sơ xả thải, xin giấy phép môi trường , giấy phép xả thải , đăng ký sổ chủ nguồn thải , giấy phép khai thác nước ngầm , giấy phép xử lý chất thải nguy hại , hồ sơ cấp phép môi trường,
_________________

0 comments Blogger 0 Facebook

Post a Comment

 

 
Tư vấn môi trường - Quan trắc môi trường - Thiết bị quan trắc ©Email: Tuvanmoitruonghn.com@gmail.com. All Rights Reserved. Powered by >Tư vấn môi trường
Link:|Fanpage||Website|Zalo|Telegram
Top
//