Chỉ tiệu tuyển sinh Đại học Tiền Giang năm 2016
%
Ký hiệu trường
|
Tên trường
Ngành học.
|
Mã ngành
|
Môn thi/ xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
TTG
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC TIỀN GIANG |
|
|
1.980
|
| | Số 119 Ấp Bắc, phường 5, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang. ĐT: (073)3860.606.Website: www.tgu.edu.vn |
|
|
|
| | Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
1.180
|
1
| Kế toán |
D340301
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
120
|
2
| Quản trị Kinh doanh |
D340101
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh. |
60
|
3
| Tài chính ngân hàng |
D340201
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh |
60
|
4
| Luật |
D380101
| Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh.Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh;Toán, Vật lý, Hóa học |
60
|
5
| Công nghệ Thông tin |
D480201
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
80
|
6
| Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
D510103
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Hóa học, Tiếng Anh. |
80
|
7
| Công nghệ Thực phẩm |
D540101
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Sinh học, Hóa học;Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
120
|
8
| Nuôi trồng Thủy sản |
D620301
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Sinh học, Hóa học;Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
60
|
9
| Khoa học cây trồng |
D620110
| Toán, Vật lý, Hóa học;Toán, Vật lý, Tiếng Anh;Toán, Sinh học, Hóa học;Toán, Tiếng Anh, Sinh học. |
80
|
10
| Công nghệ Sinh học |
D420201
|
|