Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80 六 lục Sáu ロク、む、む-つ、むっ-つ、(むい) 六 ろく (six) 六月 ろくがつ (June) 六日 むいか (sixth day of...
80 Kanji JLPT N5
Showing posts with label 80 Kanji JLPT N5. Show all posts
Showing posts with label 80 Kanji JLPT N5. Show all posts
80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 20/80
Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 20/80 出 xuất xuất hiện, xuất phát シュツ、(スイ)、で-る、だ-す 出火 しゅっか (outbreak of fire) 日出 に...
Subscribe to:
Posts (Atom)